1 |
duyên dáng Vẻ đẹp tự nhiên, không giả tạo toát ra từ cử chỉ, cử động (khiến người khác bị thu hút, yêu thích). | : ''Phải hiểu nàng và yêu nàng như mình mới có thể khám phá được vẻ '''duyên dáng''' tuyệt vời đó [..]
|
2 |
duyên dángcó những nét có duyên (nói tổng quát) nụ cười duyên dáng điệu bộ rất duyên dáng
|
<< mỡ màng | đá đểu >> |