1 |
drowse Giấc ngủ lơ mơ, cơn ngủ gà ngủ gật. | Ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật. | Uể oải, thờ thẫn. | Làm ngủ lơ mơ, làm ngủ gà ngủ gật. | Ngủ lơ mơ cho qua (thời gian), ngủ lơ mơ mất hết (thời gian). | : ''to [..]
|
<< rubricate | drub >> |