1 |
dressing | Sự ăn mặc; cách ăn mặc; quần áo. | Sự băng bó; đồ băng bó. | : ''to change the '''dressing''' of a wound'' — thay băng một vết thương | Sự sắp thẳng hàng, sự sửa cho thẳng hàng. | Sự trang h [..]
|
<< rearing | reaping >> |