1 |
dredge Lưới vét (bắt sò hến ở đáy sông). | Máy nạo vét lòng sông. | kéo lưới vét, đánh lưới vét (bắt sò... ). | : ''to '''dredge''' [for] oysters'' — đánh lưới; vét bắt sò | Nạo vét (sông, biển bằng máy [..]
|
<< olive-branch | old-womanly >> |