1 |
dragon Con rồng. | Người canh giữ nghiêm ngặt (kho của báu... ); bà đứng tuổi đi kèm trông nom các cô gái. | Cá voi, cá kình, cá sấu, rắn. | Thằn lằn bay. | Bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ((cũng) [..]
|
<< drageoir | dragonne >> |