1 |
downloadTrái ngược với tải lên (upload): tải lên là hình thức tải nội dung lên website thông qua FTP hoặc thông qua giao diện trình duyệt web. Trong web, đây là thuật ngữ chỉ việc chuyển một tập tin từ một má [..]
|
2 |
download Nạp xuống; viễn nạp.
|
3 |
downloadlấy dữ liệu từ một hệ thống lưu trữ ở xa (như một website, máy chủ, v.v.) về máy tính hoặc các thiết bị điện tử khác để sử dụng; phân biệt với upload download [..]
|
4 |
downloadTải dữ liệu trên mạng, thường gặp khi duyệt mạng Internet, chỉ đến việc truyền tải các tập tin qua mạng Internet hay FTP, Usenet... Tải xuống chỉ việc lấy các tập tin từ một máy tính khác về máy mình, [..]
|
5 |
download(Tải dữ liệu) Khi bạn tải dữ liệu từ máy tính của người khác sang máy tính của bạn đó chính là quá trình download. Có nhiều cách bạn có thể download các file trên Internet: HTTP, FTP và gửi kèm với email là hai cách ph [..]
|
6 |
downloadTải xuống – Phương pháp mà theo đó người sử dụng truy nhập và sao lưu hay kéo các phần mềm
|
<< beep | computer room >> |