1 |
dorkymột tính từ tiếng anh, dùng để miêu tả một người hơi ngớ ngẩn, đần đần, ăn mặc không thời trang lắm, các kĩ năng xã hội không tốt, thể hiện khi nói chuyện với người khác, các cuộc hội thoại này thường gượng gạo và không thoải mái tiếng Việt có từ đụt, ngố tàu tương tự như dorky
|
<< cgi | plain rice >> |