Ý nghĩa của từ DIN là gì:
DIN nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ DIN. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa DIN mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

DIN


Tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc. | Làm điếc tai, làm inh tai nhức óc. | : ''to '''din''' somebody's ears'' — làm điếc tai ai | : ''to '''din''' something into somebody's ears'' — n [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

DIN


The German Institute for Standardization (Deutsches Institut fur Normung e.V.); Viện này thường đặt ra các quy chuẩn để thử và phân loại các thiết bị lọc.
Nguồn: greentech.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

DIN


Cảng hàng không Điện Biên Phủ là sân bay ở thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên, có tọa độ 21°23'41' ' vĩ Bắc, 103°00'10' ' kinh Đông. Mã IATA của sân bay này là DIN. [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

DIN


The German Institute for Standardization (Deutsches Institut fur Normung e.V.); Viện này thường đặt ra các quy chuẩn để thử và phân loại các thiết bị lọc.
Nguồn: thietbiloc.com





<< Density/ Mật độ Flange/ mặt bích >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa