1 |
delinquency Tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp. | : ''juvenile '''delinquency''''' — sự phạm pháp của thanh thiếu niên, sự phạm pháp của những người vị thành niên | Sự chểnh mảng, sự lơ là nhiệm vụ. | M [..]
|
<< penalize | pemphigus >> |