1 |
decoration Sự trang hoàng. | Đồ trang hoàng, đồ trang trí. | Huân chương; huy chương.
|
2 |
decoration[,dekə'rei∫n]|danh từ sự trang hoàng đồ trang hoàng, đồ trang trí huân chương; huy chươngChuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
decoration| decoration decoration (dĕkə-rāʹshən) noun 1. The act, process, technique, or art of decorating. 2. Something used to decorate. 3. An emblem of honor, such as a meda [..]
|
<< decalcification | dehydration >> |