1 |
decide[di'said]|động từ giải quyết, phân xửto decide a question giải quyết một vấn đềto decide against somebody phân xử ai thua (kiện...)to decide in favour of somebody phân xử cho ai được (kiện) quyết định [..]
|
2 |
decide1. Quyết định Ví dụ: It's up to you to decide. (Tùy bạn quyết định.) 2. Giải quyết, phân xử Ví dụ: The case will be decided by a jury. (Vụ kiện sẽ được phân xử bởi ban bồi thẩm.)
|
3 |
decide Giải quyết, phân xử. | : ''to '''decide''' a question'' — giải quyết một vấn đề | : ''to '''decide''' against somebody'' — phân xử ai thua (kiện...) | : ''to '''decide''' in favour of somebody'' — [..]
|
<< death | deck >> |