1 |
decent Hợp với khuôn phép. | Đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh. | Lịch sự, tao nhã, đàng hoàng. | Kha khá, tươm tất. | : ''a '''decent''' dinner'' — bữa ăn tươm tất | : ''a '''decent''' income'' — số tiền [..]
|
<< daphne | decision >> |