1 |
dearly Thân, thân yêu, thân mến, yêu quý. | : ''a dear friend'' — người bạn thân | : ''he is very dear to us'' — anh ấy rất thân với chúng tôi | Kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư). | : ''dear Mr [..]
|
<< unlearnt | unlearn >> |