1 |
deadline Đường giới hạn không được vượt qua. | Hạn cuối cùng (trả tiền, rút quân... ); thời điểm phải làm xong cái gì, thời hạn cuối cùng. | : ''to meet/miss a '''deadline''''' — kịp/không kịp thời hạn đã đị [..]
|
<< dapper | derris >> |