1 |
dữ dội(sự việc diễn ra) hết sức mạnh mẽ và có tác động đáng sợ sóng đánh dữ dội giặc bắn phá dữ dội Đồng nghĩa: ác liệt [..]
|
2 |
dữ dội Mạnh hơn mức bình thường, có thể gây nguy hiểm. | : ''Cơn bão '''dữ dội'''.''
|
<< cơn | trả vờ >> |