1 |
début Khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo. | : ''a dexterous typist'' — người đánh máy chữ nhanh | : ''a dexterous planist'' — người chơi pianô giỏi | Thuận dùng tay phải. | Phần đầu. | Lúc đầu. | Bư [..]
|
<< Nhan Tử | debut >> |