1 |
curable Chữa được, chữa khỏi được (bệnh... ). | Chữa khỏi được. | : ''Maladie '''curable''''' — bệnh chữa khỏi được
|
2 |
curable Chữa được, chữa khỏi được (bệnh... ). | Chữa khỏi được. | : ''Maladie '''curable''''' — bệnh chữa khỏi được
|
<< amnesia | angry >> |