Ý nghĩa của từ curable là gì:
curable nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ curable. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa curable mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

curable


Chữa được, chữa khỏi được (bệnh... ). | Chữa khỏi được. | : ''Maladie '''curable''''' — bệnh chữa khỏi được
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

curable


Chữa được, chữa khỏi được (bệnh... ). | Chữa khỏi được. | : ''Maladie '''curable''''' — bệnh chữa khỏi được
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< amnesia angry >>