1 |
crunch Sự nhai gặm; sự nghiền. | Tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo. | Nhai, gặm. | : ''to '''crunch''' a bone'' — gặm xương | Nghiến kêu răng rắc, làm kêu lạo xạo. | : ''feet '''crunch''' the [..]
|
<< unwove | unwound >> |