Ý nghĩa của từ cruel là gì:
cruel nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ cruel. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cruel mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

cruel


Độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn. | : '''''cruel''' fate'' — số phận phũ phàng | Hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc. | : ''a '''cruel''' disease'' — cơn bệnh hiểm nghèo | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

cruel


Độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn. | : '''''cruel''' fate'' — số phận phũ phàng | Hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc. | : ''a '''cruel''' disease'' — cơn bệnh hiểm nghèo | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

cruel


['kruəl]|tính từ độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫncruel fate số phận phũ phàng hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốca cruel disease cơn bệnh hiểm nghèoa cruel war cuộc chiến tran [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< amber anion >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa