1 |
cruel Độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn. | : '''''cruel''' fate'' — số phận phũ phàng | Hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc. | : ''a '''cruel''' disease'' — cơn bệnh hiểm nghèo | [..]
|
2 |
cruel Độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn. | : '''''cruel''' fate'' — số phận phũ phàng | Hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc. | : ''a '''cruel''' disease'' — cơn bệnh hiểm nghèo | [..]
|
3 |
cruel['kruəl]|tính từ độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫncruel fate số phận phũ phàng hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốca cruel disease cơn bệnh hiểm nghèoa cruel war cuộc chiến tran [..]
|
<< amber | anion >> |