Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ crâne là gì:
crâne nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ crâne Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa crâne mình
1
0
0
crâne
Sọ. | Đầu. | Đầu óc. | : ''Avoir le '''crâne''' étroit'' — đầu óc hẹp hòi | : ''bourrer le '''crâne''''' — nhồi sọ | : ''une tempête sous un '''crâne''''' — | Bạo dạn; hiên ngang. | : ''Air [..]
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
crâne
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
cran
gnose
>>