1 |
counter Quầy hàng, quầy thu tiền. | : ''to serve behind the '''counter''''' — phục vụ ở quầy hàng, bán hàng | Ghi sê (ngân hàng). | Bàn tính, máy tính. | Người đếm. | Thẻ (để đánh bạc thay tiền). | Ức [..]
|
2 |
counter['kauntə]|danh từ|phó từ|động từ|tiền tố|Tất cảdanh từ quầy hàng, quầy thu tiềnto serve behind the counter phục vụ ở quầy hàng, bán hàng ghi-sê (ngân hàng) máy đếm thẻ (để đánh bạc thay tiền) ức ngực [..]
|
<< rent-roll | remorse >> |