Ý nghĩa của từ counter là gì:
counter nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ counter. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa counter mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

counter


Quầy hàng, quầy thu tiền. | : ''to serve behind the '''counter''''' — phục vụ ở quầy hàng, bán hàng | Ghi sê (ngân hàng). | Bàn tính, máy tính. | Người đếm. | Thẻ (để đánh bạc thay tiền). | Ức [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

counter


['kauntə]|danh từ|phó từ|động từ|tiền tố|Tất cảdanh từ quầy hàng, quầy thu tiềnto serve behind the counter phục vụ ở quầy hàng, bán hàng ghi-sê (ngân hàng) máy đếm thẻ (để đánh bạc thay tiền) ức ngực [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< rent-roll remorse >>