1 |
coudée , từ cũ nghĩa cũ) khuỷu tay (độ dài từ khuỷu tay đến đầu ngón tay giữa, bằng khoảng 55 cm). | : ''avoir ses '''coudées''' franches'' — tự do hành động | : ''cent '''coudées''''' — nhiều lắm | : '' [..]
|
<< coude | gradé >> |