Ý nghĩa của từ coudée là gì:
coudée nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ coudée Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa coudée mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

coudée


, từ cũ nghĩa cũ) khuỷu tay (độ dài từ khuỷu tay đến đầu ngón tay giữa, bằng khoảng 55 cm). | : ''avoir ses '''coudées''' franches'' — tự do hành động | : ''cent '''coudées''''' — nhiều lắm | : '' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< coude gradé >>