1 |
cooker['kukə]|danh từ trang bị nhà bếp cho việc nấu nướng gồm có lò và mặt bếp ở trên và có vỉ nướng nữa; bếpelectric cooker bếp điệngas cooker bếp ga loại quả phải nấu thì ăn mới ngonthese apples are good [..]
|
2 |
cooker Lò, bếp, nồi nấu. | : ''electric '''cooker''''' — bếp điện | Rau (quả) dễ nấu nhừ. | Người giả mạo, người khai gian. | : '''''cooker''' of accounts'' — người giả mạo sổ sách, người chữa sổ sách, [..]
|
<< conversation | countable >> |