1 |
continuous Liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng. | : '''''continuous''' rain'' — mưa liên tục | : '''''continuous''' function'' — (toán học) hàm liên tục | Tiến hành. | : '''''continuous''' from'' — [..]
|
2 |
continuous[kən'tinjuəs]|tính từ liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừngcontinuous rain mưa liên tụccontinuous function (toán học) hàm liên tục (ngôn ngữ học) tiến hànhcontinuous form hình thái tiến hành ( đ [..]
|
<< continuator | continuum >> |