1 |
contemporary[kən'tempərəri]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ ( contemporary with somebody / something ) thuộc về thời gian hoặc thời kỳ đang nói tới; thuộc cùng một thời; đương thờimany contemporary writers condemne [..]
|
2 |
contemporary Đương thời, đương đại, hiện đại, tân thời | Cùng thời; cùng tuổi (người); xuất bản cùng thời (báo chí). | Người cùng thời; người cùng tuổi. | Bạn đồng nghiệp (báo chí). | : ''some of our contempor [..]
|
3 |
contemporary| contemporary contemporary (kən-tĕmʹpə-rĕrē) adjective Abbr. contemp. 1. Belonging to the same period of time: a fact documented by two contemporary sources. 2. Of [..]
|
<< conservation | conversation >> |