1 |
confide Nói riêng; giãi bày tâm sự. | : ''to '''confide''' a secret to somebody'' — nói riêng điều bí mật với ai | Phó thác, giao phó. | : ''to '''confide''' a task to somebody'' — giao phó một công việc [..]
|
<< concerning | congest >> |