| 1 | component Hợp thành, cấu thành. | : '''''component''' parts'' —  những bộ phân cấu thành |  Thành phần, phần hợp thành. 
 | 
| 2 | component[kəm'pounənt]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ hợp thành, cấu thànhcomponent parts những bộ phận cấu thànhdanh từ thành phần, phần hợp thànhChuyên ngành Anh - Việt [..] 
 | 
| 3 | component| component   component (kəm-pōʹnənt) noun 1.	A constituent element, as of a system. See synonyms at element. 2.	A part of a mechanical or electrical complex. 3.	Math [..] 
 | 
| << competition | prevalence >> |