Ý nghĩa của từ component là gì:
component nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ component. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa component mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

component


Hợp thành, cấu thành. | : '''''component''' parts'' — những bộ phân cấu thành | Thành phần, phần hợp thành.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

component


[kəm'pounənt]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ hợp thành, cấu thànhcomponent parts những bộ phận cấu thànhdanh từ thành phần, phần hợp thànhChuyên ngành Anh - Việt [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

component


| component   component (kəm-pōʹnənt) noun 1. A constituent element, as of a system. See synonyms at element. 2. A part of a mechanical or electrical complex. 3. Math [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< competition prevalence >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa