1 |
collectif Tập thể. | : ''biens '''collectifs''''' — tài sản tập thể | : ''travail '''collectif''''' — lao động tập thể | Tập hợp. | : ''Nom '''collectif''''' — danh từ tập hợp | Cái tập thể. | : ''L’indi [..]
|
<< collecteur | jacobin >> |