1 |
colle Hồ, keo. | : '''''Colle''' de pâte'' — hồ bột | Vấn đề khó giải, câu hỏi hóc búa. | : ''Poser une '''colle''' à un candidat'' — đặt câu hỏi hóc búa cho một thí sinh | Sự phạt giữ lại trường. [..]
|
<< jactance | collecte >> |