1 |
collège Đoàn. | : '''''Collège''' des cardinaux'' — đoàn giáo chủ hồng y | : '''''collège''' électoral'' — đoàn cử tri (của một địa phương) | Trường trung học; trường trung cấp. | : ''sentir le '''collège [..]
|
<< jacasse | jabot >> |