1 |
clientèle Những người thân thuộc (của ai... ). | Những khách hàng (của luật sư, cửa hàng, nhà hát... ). | Khách hàng, bạn hàng (nói chung). | Môn đệ, môn đồ; những người ủng hộ. | : '''''Clientèle''' d’un p [..]
|
<< karité | karbau >> |