1 |
clasp Cái móc, cái gài. | Sự siết chặt (tay), sự ôm chặt (ai). | Cài, gài, móc. | : ''to '''clasp''' a bracelet round one's wrist'' — cái vòng vào cổ tay | Ôm chặt, nắm chặt, siết chặt. | : ''to '''cla [..]
|
<< civilize | class >> |