1 |
claddingKỹ thuật lớp áo lớp bọc lớp bọc kim loại lớp chống thấm lớp mạ lớp mặt lớp phủ lớp tráng ống ghen sự bọc kim loại sự che phủ sự ghép nối sự mạ kim loại sự phủ sự tráng vỏ vỏ bọc - xây dựng lớp bao che [..]
|
2 |
cladding Tầng phủ, tầng lót, tầng mạ; xử lý mặt ngoài; sơn.
|
<< wariness | warily >> |