Ý nghĩa của từ citizen là gì:
citizen nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ citizen. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa citizen mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

citizen


Người dân thành thị. | Công dân, dân. | Người thường dân (trái với quân đội).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

citizen


['sitizn]|danh từ người dân thành thị công dân, dân (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thường dân (trái với quân đội)citizen of the world công dân thế giới, người theo chủ nghĩa siêu quốc giacitizen's arrest trườ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

citizen


252,5 tỷ ¥ Công ty cổ phần Citizen (シチズンホールディングス株式会社 Shichizun Hōrudingusu Kabushiki-gaisha?) là một công ty Nhật Bản có trụ sở chính ở Tokyo, Nhật Bản. Citizen nổi tiếng với các sản phẩm laser [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< chrysanthemum citizenry >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa