1 |
citizen Người dân thành thị. | Công dân, dân. | Người thường dân (trái với quân đội).
|
2 |
citizen['sitizn]|danh từ người dân thành thị công dân, dân (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thường dân (trái với quân đội)citizen of the world công dân thế giới, người theo chủ nghĩa siêu quốc giacitizen's arrest trườ [..]
|
3 |
citizen252,5 tỷ ¥
Công ty cổ phần Citizen (シチズンホールディングス株式会社 Shichizun Hōrudingusu Kabushiki-gaisha?) là một công ty Nhật Bản có trụ sở chính ở Tokyo, Nhật Bản. Citizen nổi tiếng với các sản phẩm laser [..]
|
<< chrysanthemum | citizenry >> |