1 |
chuẩn men1. men là phiên âm tiếng Việt của từ 'man' trong tiếng Anh - người đàn ông. chuẩn men nghĩa là rất đàn ông, rât smanhj mẽ, manly, không hề ẻo lả, điệu đà, nữ tính chuẩn men nổi tiếng cùng ca sĩ Cao Thái Sơn và câu nói Tôi chuẩn men - tự nhận mình rất nam tính
|
2 |
chuẩn menThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
3 |
chuẩn men1. rất đàn ông, nam tính 2. đúng chất đàn ông, không phải đồng tính, lưỡng tính 3. thán từ dùng để khen sự vật, sự việc gì đó rất hoàn hảo, tốt đẹp, đáng khâm phục
|
4 |
chuẩn menCục kì nam tính. Không lưỡng tính
|
5 |
chuẩn men1. Rất đàn ông, nam tính, ga lăng, rất hoàn hảo, rất nam tính, mạnh mẽ. 2. Không ẻo lả, điệu đà, nữ tính.
|
<< rau dền voz | mood swing >> |