1 |
chili Ớt cay, tươi hay khô, thường màu đỏ, của vài loại cây trồng. | : ''The farmers' market had a wide variety of '''chilis''', from anchos to jalepeños to habaneros.'' — Chợ có đủ loại quả ớt, kể từ anch [..]
|
<< 威 | chili con carne >> |