1 |
chicaneur Hay kiếm chuyện, hay cà khịa, hay cãi cọ. | : ''Voisin '''chicaneur''''' — người láng giềng hay kiếm chuyện | : ''Humeur chicaneuse'' — tính hay cãi cọ | Người sính kiện. | Người hay kiếm chuyện, [..]
|
<< ionosphere | iota >> |