Ý nghĩa của từ charbonnière là gì:
charbonnière nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ charbonnière Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa charbonnière mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

charbonnière


Người làm than củi; người bán than. | Tàu chở than. | : '''''charbonnier''' est maître en sa maison'' — dù nghèo cũng làm chủ nhà mình | : ''foi du '''charbonnier''''' — lòng tin chất phác | | : [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< inveterate inviable >>