1 |
charbonnière Người làm than củi; người bán than. | Tàu chở than. | : '''''charbonnier''' est maître en sa maison'' — dù nghèo cũng làm chủ nhà mình | : ''foi du '''charbonnier''''' — lòng tin chất phác | | : [..]
|
<< inveterate | inviable >> |