1 |
chantre Người hát lễ, lễ sinh. | Người ca ngợi. | : ''Le '''chantre''' du régime'' — người ca ngợi chế độ | Thi sĩ, thi nhân. | : ''les '''chantres''' des bois'' — (thơ ca) chim | : ''ronfler comme un [..]
|
<< loulou | loukoum >> |