1 |
chờ đợi Mong ngóng ai hoặc cái gì sẽ đến, sẽ xảy ra hoặc sẽ cùng mình làm cái gì đó.
|
2 |
chờ đợiapekkhati (apa + ikkh + a), apekkhana (trung), apekkhā (nữ), apekkha (tính từ), vītināmeti (vi + ati + nam + e)
|
3 |
chờ đợichờ, thường trong khoảng thời gian khá dài (nói khái quát) chờ đợi người yêu uổng công chờ đợi Đồng nghĩa: đợi chờ
|
phụ kiện >> |