1 |
chất lỏng Chất chảy, không giữ một hình dạng nhất định, như là nước.
|
2 |
chất lỏngchất ở trạng thái có thể chảy được, có thể tích nhất định và có hình dạng tuỳ thuộc vào vật chứa bình đựng chất lỏng nước là một d [..]
|
3 |
chất lỏngāpodhātu (nữ)
|
<< morph | khẩu phật tâm xà >> |