1 |
chạcchỗ cành cây chẽ làm nhiều nhánh ngồi trên một chạc cây Đồng nghĩa: gạc chi tiết máy hình chạc cây chạc chữ Y Danh từ dây bện bằng lạt [..]
|
2 |
chạc Đòi trả (số tiền). | : '''''chạc''' tiền'' | : '''''chạc''' năm mươi đô''
|
<< y án | âm lịch >> |