1 |
catwalk Lối đi hẹp. | Lối đi men cầu (cho công nhân đứng sửa... ).
|
2 |
catwalkĐi nhẹ như con meòă
|
3 |
catwalksàn hẹp và dài để người mẫu trình diễn thời trang nổi danh trên sàn catwalk
|
4 |
catwalkCatwalk còn có nét nghĩa là bước đi mềm mại ( từ địa phương ở Anh)
|
<< cartridge | cautious >> |