1 |
CATSHệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành.
|
2 |
CATSCentral Area Transmission System
|
3 |
CATSCats (những chú mèo) là một vở nhạc kịch sáng tác bởi Andrew Lloyd Webber dựa trên Old Possum's Book of Practical Cats của T. S. Eliot. Bài hát chính của vở nhạc kịch này là bài "Memory."
Vở nhạc kịch [..]
|
4 |
CATSHệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành.
|
5 |
CATSComputer Active Technology Suspension: Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành. Mỗi nhà sản xuất có cách gọi khác nhau, CATS là tên gọi của Jaguar.
|
6 |
CATSHệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành.
|
7 |
CATSHệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành.
|
8 |
CATSHệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành.
|
9 |
CATS(Computer Active Technology Suspension): Há» thá»ng treo Äiá»n tá» tá»± Äá»ng Äiá»u chá»nh Äá» cứng theo Äiá»u kiá»n váºn hành.
|
10 |
CATSHệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành.
|
<< ATF | CDI >> |