Ý nghĩa của từ cash là gì:
cash nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ cash. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cash mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

cash


Tiền mặt
Nguồn: thuatngutienganh.wordpress.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cash


Tiền, tiền mặt. | : ''I have no '''cash''' with me'' — tôi không có tiền mặt | Trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt. | (bằng) tiền mặt. | : ''Payer '''cash''''' — trả tiền mặt [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cash


[kæ∫]|danh từ |ngoại động từ|Tất cảdanh từ (không có số nhiều) tiền, tiền mặtI have no cash with me tôi không có tiền mặtcash and carry cách mua sắm mà theo đó, người mua tự lấy hàng đi sau khi trả ti [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cash


Cash (được cách điệu thành Ca$h) là một bộ phim năm 2010 của Mỹ thuộc thể loại independent, tội phạm, giật gân do đạo diễn Stephen Milburn Anderson thực hiện với sự góp mặt của ngôi sao Sean Bean và C [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< casernier thermopropulsé >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa