1 |
cashTiền mặt
|
2 |
cash Tiền, tiền mặt. | : ''I have no '''cash''' with me'' — tôi không có tiền mặt | Trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt. | (bằng) tiền mặt. | : ''Payer '''cash''''' — trả tiền mặt [..]
|
3 |
cash[kæ∫]|danh từ |ngoại động từ|Tất cảdanh từ (không có số nhiều) tiền, tiền mặtI have no cash with me tôi không có tiền mặtcash and carry cách mua sắm mà theo đó, người mua tự lấy hàng đi sau khi trả ti [..]
|
4 |
cashCash (được cách điệu thành Ca$h) là một bộ phim năm 2010 của Mỹ thuộc thể loại independent, tội phạm, giật gân do đạo diễn Stephen Milburn Anderson thực hiện với sự góp mặt của ngôi sao Sean Bean và C [..]
|
<< casernier | thermopropulsé >> |