1 |
caserne Doanh trại, trại lính. | Doanh trại, trại (của bộ đội). | Nhà trại lính (nhà to, rộng, có nhiều buồng, nhưng vô duyên). | : ''plaisanteries de '''caserne''''' — lời đùa thô bỉ | : ''vie de '''cas [..]
|
<< maltais | malpropreté >> |