1 |
careless Không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả; không chính xác. | : ''he is '''careless''' to (about) the kind of clothers he wears'' — anh ta không chú ý đến quần áo mình mặc | [..]
|
2 |
careless['keəlis]|tính từ không để ý, không chú ý, sơ suất, lơ đễnh, cẩu thảhe is careless to (about ) the kind of clothes he wears anh ta không chú ý đến quần áo mình mặca careless driver người lái xe cẩu th [..]
|
<< bookshop | convenient >> |