Ý nghĩa của từ careful là gì:
careful nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ careful. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa careful mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

careful


Cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý. | : ''be '''careful''' of your health'' — hãy giữ gìn sức khoẻ của anh | : ''be '''careful''' how you speak'' — hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng l [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

careful


['keəful]|tính từ ( careful of / with / about something ) cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ýBe careful of your health Hãy giữ gìn sức khoẻ của anhBe careful not to drop her sun-glasses Hãy [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< cardiovascular carrot >>