1 |
careful Cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý. | : ''be '''careful''' of your health'' — hãy giữ gìn sức khoẻ của anh | : ''be '''careful''' how you speak'' — hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng l [..]
|
2 |
careful['keəful]|tính từ ( careful of / with / about something ) cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ýBe careful of your health Hãy giữ gìn sức khoẻ của anhBe careful not to drop her sun-glasses Hãy [..]
|
<< cardiovascular | carrot >> |