Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ capitalisation là gì:
capitalisation nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ capitalisation Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa capitalisation mình
1
0
0
capitalisation
Sự chuyển thành vốn, sự tư bản hóa. | Sự tích lũy vốn. | Bảo hiểm tiết kiệm. | : ''Société de '''capitalisation''''' — công ty bảo hiểm tiết kiệm
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
capitalisation
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
capitale
capitalisme
>>