1 |
capital gain Khoản lãi vốn.
|
2 |
capital gain– Lợi nhuận vốn. Chênh lệch giữa giá mua và giá bán một cái gì đó được mua như là khoản đầu tư – ví dụ như bất động sả [..]
|
<< capital expenditure | capital gains tax >> |